STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | - | HJK Helsinki U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | HJK Helsinki U19 | Käpylän Pallo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Käpylän Pallo | Pallokerho-35 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | Pallokerho-35 | FC Viikingit II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Viikingit II | Koivukylän Palloseura | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Koivukylän Palloseura | FC Kontu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Kontu | HIFK Helsinki U20 | - | Ký hợp đồng |
14-06-2022 | HIFK Helsinki U20 | FC Espoo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Espoo | HIFK Helsinki U20 | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | HIFK Helsinki U20 | EBK Espoo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu