STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2013 | Urawa Red Diamonds U18 | Kanagawa University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Kanagawa University | Yokohama Takeru | - | Ký hợp đồng |
07-02-2018 | Yokohama Takeru | VONDS Ichihara | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | VONDS Ichihara | Briobecca Urayasu | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Briobecca Urayasu | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-06-2025 09:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese Amateur Cup Winner | 1 | 21/22 |
Kanto Soccer League Champion | 1 | 18/19 |