STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2012 | Metalist Kharkiv U17 (-2016) | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Metalist Kharkiv II (-2016) | FC Lviv | Free | Ký hợp đồng |
22-02-2017 | FC Lviv | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
03-07-2021 | Rukh Vynnyky | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 11:00 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-03-2025 21:30 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-11-2024 13:30 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2024 10:40 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2024 10:00 | Kryvbas | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-08-2024 10:00 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2024 10:40 | Zorya | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-08-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu