STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Sao PauloU17 | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
25-02-2016 | Sao Paulo | Gremio Novorizontino | - | Cho thuê |
24-04-2016 | Gremio Novorizontino | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Sao Paulo | LOSC Lille | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2021 | LOSC Lille | Atlanta United | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Atlanta United | CR Flamengo | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 29-06-2025 20:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 01:00 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 20-06-2025 18:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 01:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 21:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Fortaleza | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-05-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Deportivo Tachira | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 19:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-05-2025 21:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 16-05-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 08-05-2025 00:30 | Central Cordoba SDE | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 25 |
Campeão Carioca | 2 | 24/25 23/24 |
Brazilian cup winner | 1 | 24 |
French Super Cup winner | 1 | 21/22 |
French champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Top scorer | 1 | 15/16 |