STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Telavi | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FK Liepaja | Shturmi | - | Ký hợp đồng |
10-02-2025 | Shturmi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-09-2023 11:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-07-2023 15:00 | Metta/LU Riga | ![]() ![]() | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-07-2023 16:00 | Jelgava | ![]() ![]() | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-07-2023 17:30 | Riga FC | ![]() ![]() | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian Supercup winner | 1 | 24/25 |