STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 08-05-2025 23:00 | DC Power (W) | ![]() ![]() | Dallas Trinity (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 26-04-2025 22:00 | Brooklyn City (w) | ![]() ![]() | DC Power (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 15-03-2025 21:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | DC Power (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 19:15 | Wales Women | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 13-11-2024 23:30 | DC Power (W) | ![]() ![]() | Brooklyn City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 11-10-2024 23:30 | Brooklyn City (w) | ![]() ![]() | DC Power (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Wales Women | ![]() ![]() | Kosovo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 12:00 | Kosovo (w) | ![]() ![]() | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu