STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-05-2009 | Fjölnir Reykjavík U19 | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
21-02-2012 | Fjolnir | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
05-03-2017 | Valur Reykjavik | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
21-02-2018 | GIF Sundsvall | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | Valur Reykjavik | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Hafnarfjordur | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-06-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 02-06-2025 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 16:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-05-2025 17:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-04-2025 18:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-04-2025 14:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2024 14:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-10-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 4 | 24/25 22/23 21/22 17/18 |
Icelandic champion | 2 | 19/20 17/18 |
Icelandic cup winner | 2 | 15/16 14/15 |