STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 21-02-2024 14:00 | Finland (w) | ![]() ![]() | Philippines Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 29-10-2023 07:10 | Philippines Women | ![]() ![]() | Australia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 30-07-2023 07:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Philippines Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 25-07-2023 05:30 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Philippines Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 21-07-2023 05:00 | Philippines Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu