STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | - | Pohang Steelers Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Pohang Steelers Youth | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | - | Dongnae High School (-2007, 2012-) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dongnae High School (-2007, 2012-) | Daegu FC U18 | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Daegu FC U18 | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
25-03-2024 | Daegu Football Club | Kelantan Darul Naim | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Kelantan Darul Naim | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 16-03-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu