STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 04-07-2025 19:00 | Germany Women | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 13:30 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:15 | Austria (w) | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 17:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 17:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 16:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 06-04-2024 13:00 | Netherlands (w) U19 | ![]() ![]() | Poland (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 23-02-2024 16:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu