STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Academia Hagi | FCV Farul Constanța Youth | - | Ký hợp đồng |
11-11-2021 | FCV Farul Constanța Youth | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | FCV Farul Constanta | FC Rapid 1923 | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 19:00 | Romania U21 | ![]() ![]() | Slovakia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 16:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Italy U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-05-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-04-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-04-2025 17:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-04-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-04-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-03-2025 19:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Romanian champion | 1 | 22/23 |