STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Viking FK Youth | Viking B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Viking B | Viking | - | Ký hợp đồng |
10-09-2023 | Viking | Sandnes Ulf | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Sandnes Ulf | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 16:00 | Viking | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 17:15 | Haugesund | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-05-2025 15:00 | Viking | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-04-2025 16:00 | Viking | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 17:15 | Viking | ![]() ![]() | Tromso IL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 15:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-04-2025 17:00 | Viking | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 17:15 | Viking | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Viking | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Brann | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 24 |