STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | NK Celje U19 | NK MU Sentjur | - | Cho thuê |
29-06-2009 | NK MU Sentjur | NK Celje U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | NK Publikum Celje | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | FC Koper | Panthrakikos Komotini | - | Ký hợp đồng |
20-03-2014 | Panthrakikos Komotini | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | GKS Tychy | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Olimpia Grudziadz | Wisla Krakow | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
23-02-2017 | Wisla Krakow | Gazovik Orenburg | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Gazovik Orenburg | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
01-02-2020 | FC Zurich | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
29-08-2020 | Krylya Sovetov | Qingdao FC | - | Ký hợp đồng |
18-07-2021 | Qingdao FC | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Anorthosis Famagusta FC | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | NK Publikum Celje | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2024 | Free player | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 08-08-2024 18:15 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 18:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 24-07-2024 18:15 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-08-2023 17:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 18:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 19:15 | Vitoria Guimaraes | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Russian second tier champion | 1 | 18 |