STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Waterhouse FC | Portmore United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Portmore United FC | Santos De Guapiles | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Santos De Guapiles | Portmore United FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Portmore United FC | Santos De Guapiles | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2020 | Santos De Guapiles | AD San Carlos | - | Cho thuê |
30-12-2020 | AD San Carlos | Santos De Guapiles | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Santos De Guapiles | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
29-01-2025 | Deportivo Saprissa | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 24/25 20/21 |
CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
Costa Rican champion Verano | 2 | 23/24 22/23 |
Costa Rican champion Invierno | 2 | 23/24 22/23 |
Costa Rican Super Cup winner | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Caribbean Club Championship Winner | 1 | 18/19 |
Jamaican Champion | 2 | 18/19 17/18 |