STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-09-2012 | ATUS Ferlach Youth | SC Ebental Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | SC Ebental Youth | SK Austria Klagenfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SK Austria Klagenfurt Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AKA Wolfsberger AC U16 | AKA Wolfsberger AC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Wolfsberger AC U18 | Wolfsberger AC Amateure | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Wolfsberger AC Amateure | SK Austria Klagenfurt II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-05-2025 17:30 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 20-10-2023 17:00 | Deutschlandsberger SC | ![]() ![]() | Wolfsberger AC Amateure | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-08-2023 17:00 | SC Weiz | ![]() ![]() | Wolfsberger AC Amateure | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 30-07-2023 15:30 | Wolfsberger AC Amateure | ![]() ![]() | SPG Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu