STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | AD Vasco Da Gama U20 | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Bayer 04 Leverkusen | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Bayer 04 Leverkusen | Atletico Mineiro | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Atletico Mineiro | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Bayer 04 Leverkusen | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Atletico Mineiro | Palmeiras | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 05-07-2025 01:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 28-06-2025 16:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 24-06-2025 01:00 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Palmeiras | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 19-06-2025 16:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 15-06-2025 22:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 22:30 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-05-2025 00:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Sporting Cristal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 19:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 22-05-2025 22:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-05-2025 20:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Olympic champion | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
Under-17 South American Championship winner | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |