STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2007 | FK Krasnodar U19 | Krasnodar II | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2009 | Krasnodar II | FK Krasnodar | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2010 | FK Krasnodar | Druzhba Maikop | - | Cho thuê |
31-12-2010 | Druzhba Maikop | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2011 | FK Krasnodar | Druzhba Maikop | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2013 | Druzhba Maikop | Torpedo Armavir | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2014 | Torpedo Armavir | KubGU Krasnodar | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | KubGU Krasnodar | Kuban 2 | Free | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2018 | Kuban Krasnodar B | Kuban Krasnodar | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Kuban Krasnodar | Kuban Holding | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu