STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Cracovia Krakow (Youth) | Cracovia II | - | Ký hợp đồng |
10-02-2016 | Cracovia II | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
04-08-2016 | Cracovia Krakow | Garbarnia Krakow | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Garbarnia Krakow | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2017 | Cracovia Krakow | Garbarnia Krakow | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Garbarnia Krakow | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2019 | Cracovia Krakow | GKS Katowice | - | Cho thuê |
30-07-2020 | GKS Katowice | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2020 | Cracovia Krakow | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
10-01-2022 | GKS Katowice | Gornik Polkowice | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Gornik Polkowice | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Ba Lan | 26-08-2023 15:00 | GKS Jastrzebie | ![]() ![]() | Polonia Bytom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu