STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Sport Club Corinthians Alagoano U19 | CS Marítimo B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | CS Marítimo B | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Maritimo | FC Porto | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2007 | FC Porto | Real Madrid | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2017 | Real Madrid | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
16-12-2018 | Besiktas JK | Free player | - | Giải phóng |
07-01-2019 | Free player | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | FC Porto | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 05-07-2024 19:00 | Portugal | ![]() ![]() | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 01-07-2024 19:00 | Portugal | ![]() ![]() | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 22-06-2024 16:00 | Turkiye | ![]() ![]() | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 18-06-2024 19:00 | Portugal | ![]() ![]() | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-06-2024 18:45 | Portugal | ![]() ![]() | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 21-04-2024 17:00 | Casa Pia AC | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 17-04-2024 19:15 | FC Porto | ![]() ![]() | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 07-04-2024 19:30 | FC Porto | ![]() ![]() | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 03-04-2024 19:15 | Vitoria Guimaraes | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-03-2024 20:30 | Estoril | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese cup winner | 5 | 24 23 22 20 06 |
Portuguese Super Cup winner | 5 | 23 21 07 06 04 |
Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 15 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 14/15 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 06/07 05/06 04/05 |
Defender of the Year | 4 | 22/23 21/22 20/21 17/18 |
World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
Portuguese champion | 4 | 21/22 19/20 06/07 05/06 |
Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Euro participant | 4 | 21 16 12 08 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 17 15 |
Champions League Winner | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
Spanish champion | 3 | 16/17 11/12 07/08 |
UEFA Supercup Winner | 2 | 16/17 14/15 |
European Champion | 1 | 16 |
Footballer of the Year | 1 | 14 |
Spanish cup winner | 2 | 13/14 10/11 |
Spanish Super Cup winner | 3 | 12/13 08/09 07/08 |
Intercontinental Cup winner | 1 | 05 |