STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | San Jose Earthquakes Academy | West Ham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | West Ham U18 | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | West Ham United | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2018 | Free player | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | NK Rudar Velenje | Free player | - | Giải phóng |
28-02-2020 | - | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
18-02-2022 | Fylkir | Dover Athletic | - | Ký hợp đồng |
11-08-2022 | Dover Athletic | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Ilves Tampere | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
12-03-2024 | Makedonikos Neapolis | Free player | - | Giải phóng |
17-09-2024 | Free player | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 28-06-2025 15:00 | FC Haka | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 18-06-2025 18:00 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | FC Haka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 14-06-2025 11:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | FC Haka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 16-05-2025 17:00 | FC Haka | ![]() ![]() | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 02-05-2025 15:00 | FC Haka | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-04-2025 14:00 | FC Haka | ![]() ![]() | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 12-04-2025 12:00 | FC Haka | ![]() ![]() | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 02:00 | Honduras | ![]() ![]() | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-03-2025 23:00 | Bermuda | ![]() ![]() | Honduras | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 23:00 | Dominican Republic | ![]() ![]() | Bermuda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish cup winner | 1 | 23 |
Premier League Cup-Winner | 1 | 15/16 |