STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-11-2010 | SC Brunn/Gebirge Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Rapid Wien U18 | Stadlau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Stadlau | ASK Elektra (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | ASK Elektra (- 2021) | Team Wiener Linien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu