STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2010 | Kwara United | JFK Ventspils | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | JFK Ventspils | FK Spartaks | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2015 | FK Spartaks | Ljungskile | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
17-03-2016 | Ljungskile | Syrianska FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2016 | Syrianska FC | Free agent | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-04-2018 | IFK Uddevalla | Grebbestads IF | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-06-2018 | Grebbestads IF | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2018 | Grebbestads IF | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu