STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | Harmony Sports Academy | SuperSport United Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Harmony Sports Academy | SuperSport United Youth | - | Ký hợp đồng |
05-07-2016 | SuperSport United Youth | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 23:05 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 01-06-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 24-05-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-05-2025 15:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-05-2025 17:30 | Chippa United | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-05-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2025 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 18:00 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
South African champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
African Football League Winner | 1 | 23/24 |
Nedbank Cup Winner | 2 | 21/22 16/17 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
MTN8 Cup Winner | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |