STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Gideonsbergs IF | Vasteras SK FK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Vasteras SK FK U19 | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Vasteras SK FK | Västerås IK | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Västerås IK | Moheda IF | - | Ký hợp đồng |
02-02-2014 | Moheda IF | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | IFK Varnamo | Hacken | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Hacken | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Orgryte | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Vasteras SK FK | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu