STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Lorient B | Free player | - | Giải phóng |
12-10-2012 | Free player | RAEC Mons (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
15-12-2014 | - | Union Namur | - | Ký hợp đồng |
15-12-2014 | Free player | Union Royale Namur | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Union Royale Namur | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Boulogne | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Excelsior Virton | Hostert | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hostert | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 1 | 22/23 |