STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-03-2018 | Los Angeles Galaxy Academy | Ventura County FC | - | Cho thuê |
30-07-2018 | Ventura County FC | Los Angeles Galaxy Academy | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2018 | Los Angeles Galaxy Academy | California Golden Bears (UC Berkeley) | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | California Golden Bears (UC Berkeley) | Ventura County FC | - | Ký hợp đồng |
14-02-2023 | Ventura County FC | Rio Grande Valley | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | Rio Grande Valley | Louisville City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-06-2025 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Birmingham Legion | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-06-2025 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-06-2025 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
USA ULOC | 31-05-2025 22:00 | Loudoun United | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-05-2025 02:00 | Monterey Bay FC | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-05-2025 23:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-05-2025 23:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-05-2025 00:05 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hội đồng Bóng đá Quốc gia Hoa Kỳ | 26-04-2025 23:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Richmond Kickers | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-04-2025 23:35 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Louisville City FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu