STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-06-2022 | Kaizer Chiefs II | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn CAF | 15-06-2025 13:00 | Angola | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 13-06-2025 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 10-06-2025 13:00 | South Africa | ![]() ![]() | Mauritius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 07-06-2025 13:00 | South Africa | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-04-2025 15:30 | Chippa United | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 13-04-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 17:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu