STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | SC Heerenveen Youth | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | sc Heerenveen U17 | sc Heerenveen U18 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2022 | sc Heerenveen U18 | PSV Eindhoven U18 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | PSV Eindhoven U18 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 26-06-2025 18:00 | Spain U19 | ![]() ![]() | Netherlands U19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U19 | 23-06-2025 18:00 | Netherlands U19 | ![]() ![]() | Romania U19 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 20-06-2025 17:00 | Netherlands U19 | ![]() ![]() | England U19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U19 | 17-06-2025 14:00 | Norway U19 | ![]() ![]() | Netherlands U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 14-06-2025 17:00 | Germany U19 | ![]() ![]() | Netherlands U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-05-2025 19:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 28-04-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 20-04-2025 12:30 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-04-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 19 European Champion | 1 | 25 |
Dutch champion | 2 | 24/25 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 23 |