Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
5c10b692df623ea49eccf64e45efc4af.webp
Cầu thủ:
Juha Hakola
Quốc tịch:
Phần Lan
4aae145472b1337883dadc01245eda5e.webp
Cân nặng:
70 Kg
Chiều cao:
176 cm
Tuổi:
38  (1987-10-27)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
AM
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2006HJK Helsinki U19FC Flora Tallinn-Ký hợp đồng
31-12-2008FC Flora TallinnHeracles Almelo0.05M €Chuyển nhượng tự do
30-06-2010Heracles AlmeloWillem II-Ký hợp đồng
31-07-2011Willem IIFerencvarosi TC-Ký hợp đồng
30-06-2013Ferencvarosi TCKuPs-Ký hợp đồng
01-01-2014KuPsAris Limassol-Ký hợp đồng
08-07-2014Aris LimassolKuPs-Ký hợp đồng
31-12-2016KuPsVaasa VPS-Ký hợp đồng
31-12-2018Vaasa VPSHonka Espoo-Ký hợp đồng
31-12-2019Honka EspooGrIFK Kauniainen-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
European Under-21 participant1
09
Estonian cup winner1
08
Midfielder of the Year2
07/08
06/07
Player of the Year1
06/07

Hồ sơ cầu thủ Juha Hakola - Kèo nhà cái

Hot Leagues