STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-07-2013 | The Strongest | Sport Club do Recife | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2013 | Sport Club do Recife | The Strongest | - | Cho thuê |
30-12-2014 | The Strongest | Sport Club do Recife | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2015 | Sport Club do Recife | The Strongest | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | The Strongest | Puebla | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
15-02-2021 | Puebla | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Union Espanola | Always Ready | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Always Ready | Jorge Wilstermann | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 08-07-2025 00:10 | Jorge Wilstermann | ![]() ![]() | Club Guabira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bolivia | 04-07-2025 22:00 | Jorge Wilstermann | ![]() ![]() | Nacional Potosi | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 30-06-2025 21:30 | Real Oruro | ![]() ![]() | Jorge Wilstermann | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 22-06-2025 23:30 | Jorge Wilstermann | ![]() ![]() | Club Aurora | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 15-06-2025 23:30 | Oriente Petrolero | ![]() ![]() | Jorge Wilstermann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 27-05-2025 23:00 | Jorge Wilstermann | ![]() ![]() | Real Tomayapo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 17-05-2025 21:30 | Jorge Wilstermann | ![]() ![]() | Universitario De Vinto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 10-05-2025 00:00 | Blooming | ![]() ![]() | Jorge Wilstermann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 04-05-2025 21:15 | Jorge Wilstermann | ![]() ![]() | Always Ready | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bolivia | 01-05-2025 21:30 | Jorge Wilstermann | ![]() ![]() | Bolivar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 2 | 19 15 |
Bolivian champion | 2 | 12 11 |