STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Fredrikstad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 17:15 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 18:00 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 15:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-05-2025 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Brann | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 15:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-04-2025 17:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 15:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 15/16 |