STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Southampton U18 | Free player | - | Giải phóng |
11-12-2013 | Free player | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
24-03-2014 | Leeds United | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Tranmere Rovers | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2014 | Leeds United | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Chesterfield | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | Nottingham Forest | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
16-01-2018 | Milton Keynes Dons | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2018 | Nottingham Forest | Northampton Town | - | Cho thuê |
05-04-2018 | Northampton Town | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2019 | Nottingham Forest | Motherwell | - | Cho thuê |
19-05-2019 | Motherwell | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2019 | Nottingham Forest | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Panaitolikos Agrinio | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Ankaragucu | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Keciorengucu | Free player | - | Giải phóng |
11-02-2025 | Free player | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | FC Arouca | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 11-05-2025 19:30 | Boavista FC | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-05-2025 19:15 | AVS Futebol SAD | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-04-2025 19:30 | Boavista FC | ![]() ![]() | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-04-2025 14:30 | SC Farense | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 12-04-2025 14:30 | Boavista FC | ![]() ![]() | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-04-2025 19:15 | Boavista FC | ![]() ![]() | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-03-2025 20:30 | Moreirense | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-03-2025 20:30 | Boavista FC | ![]() ![]() | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-03-2025 15:30 | Boavista FC | ![]() ![]() | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 21/22 |