STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | HJK Helsinki | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Union Saint-Gilloise | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | SC Paderborn 07 | Union Saint-Gilloise | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Finland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | Finland U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 19:00 | Finland U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-04-2025 11:00 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-04-2025 16:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-03-2025 12:00 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-03-2025 20:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-03-2025 12:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 19:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-02-2025 17:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
Belgian champion | 1 | 24/25 |
Belgian cup winner | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Finnish champion | 3 | 22 21 20 |