STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Vissel Kobe U18 | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | Vissel Kobe | Incheon United Club | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Incheon United Club | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
03-03-2016 | Vissel Kobe | Gwangju Football Club | Unknown | Ký hợp đồng |
25-07-2017 | Gwangju Football Club | Seoul E-Land FC | Unknown | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | Seoul E-Land FC | Free player | - | Giải phóng |
09-04-2018 | Free player | Lagend Shiga | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Lagend Shiga | Corrimal Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Corrimal Rangers FC | Rockdale City Suns | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Rockdale City Suns | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
05-02-2023 | Persikabo Bogor (- 2021) | Avondale FC | - | Ký hợp đồng |
21-08-2023 | Avondale FC | Maziya S&RC | - | Ký hợp đồng |
13-03-2024 | Maziya S&RC | Tanjong Pagar Utd | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup | 11-12-2023 10:00 | Maziya SRC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 27-11-2023 12:00 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Maziya SRC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 07-11-2023 10:00 | Maziya SRC | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 24-10-2023 12:00 | Odisha FC | ![]() ![]() | Maziya SRC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 02-10-2023 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | Maziya SRC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 19-09-2023 10:00 | Maziya SRC | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |