STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | AFK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
27-01-2020 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Puskás Akadémia FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Puskás Akadémia FC II | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Puskas Akademia FC | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 19:00 | Romania U21 | ![]() ![]() | Slovakia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 16:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Italy U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Romania U21 | ![]() ![]() | Switzerland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 14:00 | Montenegro U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 16:30 | Romania U21 | ![]() ![]() | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 24/25 |