STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-06-2016 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
08-06-2017 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
22-03-2018 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
07-03-2019 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Philadelphia Union | Free player | - | Giải phóng |
17-02-2022 | Free player | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Ascoli | Free player | - | Giải phóng |
07-03-2023 | Free player | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | PEC Zwolle | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-07-2025 01:05 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USA ULOC | 29-06-2025 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
USA ULOC | 26-06-2025 02:15 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-06-2025 23:00 | Lexington | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-06-2025 01:45 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USA ULOC | 01-06-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-05-2025 01:00 | Orange County Blues FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-05-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 07-05-2025 01:40 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-05-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
Supporters Shield Winner | 1 | 19/20 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |