STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 05-07-2025 16:00 | Wales Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:30 | Wales Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 17:15 | Denmark Women | ![]() ![]() | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-04-2025 11:30 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 12-04-2025 11:15 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 18:15 | Wales Women | ![]() ![]() | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-03-2025 19:15 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-03-2025 14:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu