STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Merani Martvili II | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | Merani Martvili | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
04-09-2019 | FC Vorskla Poltava | Tescoma Zlin | - | Ký hợp đồng |
26-01-2020 | Tescoma Zlin | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | FC Karpaty Lviv | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Torpedo Kutaisi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Samtredia | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
11-03-2023 | Lokomotiv Tbilisi | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | Mashal Muborak | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 18/19 |