Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
83cec992684cc15deef1d828cb76be5b.webp
Cầu thủ:
Ibrahim Kargbo
Quốc tịch:
Bỉ
6c258c44b404858a686b0332f1d55d27.webp
Cân nặng:
72 Kg
Chiều cao:
175 cm
Tuổi:
43  (1982-04-10)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
75,000
Hiệu suất cầu thủ:
DM
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2016Reading FC YouthCrystal Palace U18-Ký hợp đồng
30-06-2017Crystal Palace U18Free player-Giải phóng
02-01-2018Free playerRoeselare-Ký hợp đồng
28-08-2019RoeselareLierse Kempenzonen-Cho thuê
16-11-2019Lierse KempenzonenRoeselare-Kết thúc cho thuê
17-11-2019RoeselareFree player-Giải phóng
31-12-2019Free playerDynamo Kyiv-Ký hợp đồng
28-08-2020Dynamo KyivOlimpic Donetsk-Cho thuê
29-06-2021Olimpic DonetskDynamo Kyiv-Kết thúc cho thuê
12-01-2022Dynamo KyivNK Publikum Celje-Cho thuê
29-06-2022NK Publikum CeljeDynamo Kyiv-Kết thúc cho thuê
06-08-2022Dynamo KyivDoxa Katokopias-Cho thuê
30-12-2022Doxa KatokopiasDynamo Kyiv-Kết thúc cho thuê
04-01-2023Dynamo KyivNK Publikum Celje-Ký hợp đồng
08-08-2023NK Publikum CeljeNK Solin-Ký hợp đồng
15-02-2024NK SolinDnepr Mogilev-Ký hợp đồng
08-08-2024Dnepr MogilevJedinstvo UB-Ký hợp đồng
28-11-2024Jedinstvo UBFree player-Giải phóng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Ukrainian cup winner1
19/20

Hồ sơ cầu thủ Ibrahim Kargbo - Kèo nhà cái

Hot Leagues