Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
942f16a43e97508399c60295abafc051.webp
Cầu thủ:
Phil Foden
Quốc tịch:
Anh
916957927a5ee63e040631bd442ada34.webp
Cân nặng:
70 Kg
Chiều cao:
171 cm
Tuổi:
25  (2000-05-28)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
130,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
Kiểm soát bóngvượt quaNhấn cao
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2016Manchester City YouthManchester City U18-Ký hợp đồng
30-06-2017Manchester City U18Manchester City-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
FIFA Club World Cup01-07-2025 01:00Manchester City
team-home
2-2
team-away
Al Hilal10000
FIFA Club World Cup26-06-2025 19:00Juventus
team-home
2-5
team-away
Manchester City10000
FIFA Club World Cup23-06-2025 01:00Manchester City
team-home
6-0
team-away
Al Ain FC00000
FIFA Club World Cup18-06-2025 16:00Manchester City
team-home
2-0
team-away
Wydad Casablanca11000
Ngoại Hạng Anh25-05-2025 15:00Fulham
team-home
0-2
team-away
Manchester City00000
Cúp FA Anh17-05-2025 15:30Crystal Palace
team-home
1-0
team-away
Manchester City00000
Ngoại Hạng Anh10-05-2025 14:00Southampton
team-home
0-0
team-away
Manchester City00000
Ngoại Hạng Anh02-05-2025 19:00Manchester City
team-home
1-0
team-away
Wolverhampton Wanderers00000
Cúp FA Anh27-04-2025 15:30Nottingham Forest
team-home
0-2
team-away
Manchester City00000
Ngoại Hạng Anh06-04-2025 15:30Manchester United
team-home
0-0
team-away
Manchester City00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
FIFA Club World Cup winner1
24
Euro participant2
24
21
Euro runner-up1
24
TM-Player of the season1
24
UEFA Supercup Winner1
23/24
English Champion6
23/24
22/23
21/22
20/21
18/19
17/18
Player of the Year1
23/24
FA Cup Winner2
23
19
Champions League Winner1
22/23
World Cup participant1
22
English League Cup winner4
21
20
19
18
English Super Cup winner2
19/20
18/19
European Under-21 participant1
19
Under-17 World Cup champion1
17
Under-17 World Cup participant1
17
Euro Under-17 participant1
17

Hồ sơ cầu thủ Phil Foden - Kèo nhà cái

Hot Leagues