Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
c647a6df8b50b256bbfbebc8b2c92028.webp
Cầu thủ:
danny gibson
Quốc tịch:
-
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
55  (1970-01-01)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
F
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2013Bangor Amateurs FCGlentoran FC-Ký hợp đồng
13-08-2015Glentoran FCArds FC-Cho thuê
30-05-2016Ards FCGlentoran FC-Kết thúc cho thuê
30-06-2016Glentoran FCHW Welders-Ký hợp đồng
28-02-2017HW WeldersAbbey Villa FC-Ký hợp đồng
31-12-2017Abbey Villa FCEast Belfast FC-Ký hợp đồng
05-01-2020East Belfast FCGlenavon Lurgan-Ký hợp đồng
03-10-2021Glenavon LurganEast Belfast FC-Ký hợp đồng
30-06-2022East Belfast FCGlentoran FC-Ký hợp đồng
23-07-2023Glentoran FCCarrick Rangers FC-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ danny gibson - Kèo nhà cái

Hot Leagues