STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-1993 | HK Kopavogs U19 | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
17-05-1996 | HK Kopavogs | - | - | Ký hợp đồng |
20-05-1997 | Free player | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
09-03-1998 | HK Kopavogs | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
28-02-2000 | KR Reykjavik | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
08-02-2002 | Keflavik | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
10-02-2009 | HK Kopavogs | Vaduz | - | Cho thuê |
27-07-2009 | Vaduz | HK Kopavogs | - | Kết thúc cho thuê |
19-02-2010 | HK Kopavogs | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
20-02-2013 | Hafnarfjordur | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Breidablik | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 2 | 11/12 98/99 |
Icelandic cup winner | 2 | 09/10 98/99 |
Liechtenstein Cup Winner | 1 | 08/09 |