STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 04-05-2025 11:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-04-2025 19:15 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 13-04-2025 14:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 18:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Greece (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 14:00 | Greece (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 23-03-2025 16:30 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-03-2025 19:15 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 08-03-2025 17:15 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Sunderland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 12:30 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Slovenia (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu