STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Juventus U20 | Spal U19 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Spal U19 | Juventus U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | JuventusU23 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 26-06-2025 19:00 | Juventus | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 22-06-2025 16:00 | Juventus | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 19-06-2025 01:00 | Al Ain FC | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Venezia | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-05-2025 16:00 | Lazio | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 04-05-2025 18:45 | Bologna | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-04-2025 16:00 | Juventus | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-04-2025 18:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-02-2025 19:45 | Como | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu