STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-08-2021 | Don Bosco FC | Metz B | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | Metz | Philadelphia Union | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 29-06-2025 22:00 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 00:15 | Haiti | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 22:00 | Haiti | ![]() ![]() | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2025 21:00 | Aruba | ![]() ![]() | Haiti | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-05-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 21-05-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 17-05-2025 23:30 | Atlanta United | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-05-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 25 23 |