STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | SVG Göttingen Jugend | Hannover 96 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hannover 96 Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Borussia Dortmund II | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | Borussia Dortmund | Eintracht Frankfurt | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Eintracht Frankfurt | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Borussia Dortmund | Eintracht Frankfurt | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 28-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 19:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 22-06-2025 19:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 19:00 | Czechia Republic U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 19:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 11-05-2025 15:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2025 17:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | RB Leipzig | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Fritz Walter Silver medalist | 1 | 23 |
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
German cup runner-up | 1 | 22/23 |
Best young player | 1 | 22 |
Europa League Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
German cup winner | 1 | 20/21 |
German Regionalliga West Champion | 1 | 20/21 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 18/19 |