STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 00:15 | Haiti | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 22:00 | Haiti | ![]() ![]() | Curacao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2025 21:00 | Aruba | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2025 12:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Odense BK | ![]() ![]() | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2025 11:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-04-2025 11:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Kolding FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-04-2025 17:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 25 |
Danish second tier champion | 1 | 25 |