STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Rakow U19 | Rakow II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rakow Czestochowa U19 | Rakow Czestochowa 2 | - | Ký hợp đồng |
05-03-2015 | Rakow Czestochowa 2 | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Rakow Czestochowa | Skra Czestochowa | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Skra Czestochowa | Rakow Czestochowa | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Rakow Czestochowa | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | Skra Czestochowa | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
21-01-2020 | GKS Katowice | Skra Czestochowa | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Skra Czestochowa | GKS Katowice | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2020 | GKS Katowice | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
10-01-2022 | GKS Jastrzebie | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu