STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Free player | SC Braga U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SC Braga U15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sporting CP U19 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sporting CP U23 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sporting CP | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
05-09-2023 | Sporting CP B | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Cercle Brugge KSV | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Sporting CP B | Cercle Brugge KSV | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 16:00 | Portugal U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 16:00 | Georgia U21 | ![]() ![]() | Portugal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 19:00 | Portugal U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Portugal U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-05-2025 18:45 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Patro Eisden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2025 17:15 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-04-2025 18:45 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-04-2025 16:15 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-04-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |