STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | SC Internacional U20 | SC Internacional B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | SC Internacional B | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
05-07-2016 | Internacional RS | AS Roma | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2018 | AS Roma | Liverpool | 62M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-06-2025 00:45 | Brazil | ![]() ![]() | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 05-06-2025 23:00 | Ecuador | ![]() ![]() | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2025 19:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-05-2025 15:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-05-2025 15:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-04-2025 15:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-04-2025 15:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 13-04-2025 13:00 | Liverpool | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 21-03-2025 00:45 | Brazil | ![]() ![]() | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Champion | 2 | 24/25 19/20 |
English League Cup winner | 2 | 24 22 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Champions League runner-up | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Yashin Award | 1 | 19 |
World's Best Goalkeeper | 1 | 19 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Copa América Champion | 1 | 18/19 |
Goalkeeper of the season | 2 | 18/19 18/19 |
Campeão Gaúcho | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 09 |